Chuyển đổi micron thành ken
sang các micron [µ] thành ken [ken], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ken thành micron.
đơn vị khác. Micron thành Ken
1 µ = 4.72063294246493e-07 ken
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành ken:
15 µ = 15 × 4.72063294246493e-07 ken = 7.08094941369739e-06 ken
Micron thành Ken đơn vị cơ sở
micron | ken |
---|
Micron
Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.
Bảng chuyển đổi
Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.
Ken
Ken là một đơn vị chiều dài truyền thống của Nhật Bản, bằng sáu shaku Nhật Bản. Chiều dài của nó đã thay đổi theo thời gian, nhưng hiện tại được tiêu chuẩn hóa ở mức 1.818 mét.
công thức là
Ken đã được sử dụng truyền thống trong kiến trúc và đo đạc đất đai của Nhật Bản.
Bảng chuyển đổi
Ken vẫn được sử dụng trong nghề mộc và kiến trúc truyền thống của Nhật Bản.