Chuyển đổi micron thành vara de tarea

sang các micron [µ] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành micron.




đơn vị khác. Micron thành Vara De Tarea

1 µ = 3.99128940999163e-07 vara de tarea

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành vara de tarea:
15 µ = 15 × 3.99128940999163e-07 vara de tarea = 5.98693411498745e-06 vara de tarea


Micron thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở

micron vara de tarea

Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.


Vara De Tarea

Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi micron Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi