Chuyển đổi micron thành pica

sang các micron [µ] thành pica [pica], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pica thành micron.




đơn vị khác. Micron thành Pica

1 µ = 0.000236220474300949 pica

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 µ thành pica:
15 µ = 15 × 0.000236220474300949 pica = 0.00354330711451423 pica


Micron thành Pica đơn vị cơ sở

micron pica

Micron

Một micron là tên không thuộc HSI cho micromet (µm), đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.

công thức là

Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị tuyên bố là lỗi thời bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967 và hiện nay không được khuyến khích sử dụng.

Bảng chuyển đổi

Trong khi thuật ngữ micromet là thuật ngữ chính thức được công nhận, "micron" vẫn được sử dụng trong một số ngành công nghiệp và trong lời nói thông thường.


Pica

Một pica là đơn vị đo lường in ấn bằng 1/6 inch.

công thức là

Pica bắt nguồn từ khoảng giữa thế kỷ 18. Nó là một đơn vị cơ bản trong hệ thống điểm của in ấn.

Bảng chuyển đổi

Pica vẫn được sử dụng trong thiết kế đồ họa và in ấn để đo chiều rộng của các dòng chữ và kích thước của trang.



Chuyển đổi micron Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi