Chuyển đổi megamet thành perch
sang các megamet [Mm] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành megamet.
đơn vị khác. Megamet thành Perch
1 Mm = 198838.781515947 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm thành perch:
15 Mm = 15 × 198838.781515947 perch = 2982581.7227392 perch
Megamet thành Perch đơn vị cơ sở
megamet | perch |
---|
Megamet
Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.
công thức là
Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.
Bảng chuyển đổi
Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.