Chuyển đổi megamet thành megaparsec

sang các megamet [Mm] thành megaparsec [Mpc], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi megaparsec thành megamet.




đơn vị khác. Megamet thành Megaparsec

1 Mm = 3.24077928966636e-17 Mpc

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm thành Mpc:
15 Mm = 15 × 3.24077928966636e-17 Mpc = 4.86116893449953e-16 Mpc


Megamet thành Megaparsec đơn vị cơ sở

megamet megaparsec

Megamet

Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.

công thức là

Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.

Bảng chuyển đổi

Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.


Megaparsec

Một megaparsec là đơn vị khoảng cách được sử dụng trong thiên văn học, bằng một triệu parsec.

công thức là

Parsec lần đầu tiên được đặt ra bởi nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner vào năm 1913. Megaparsec bắt đầu được sử dụng khi các phép đo khoảng cách thiên văn mở rộng đến các thiên hà khác.

Bảng chuyển đổi

Megaparsec được sử dụng để đo khoảng cách giữa các thiên hà lân cận và các cụm thiên hà.



Chuyển đổi megamet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi