Chuyển đổi megamet thành femtomet

sang các megamet [Mm] thành femtomet [fm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi femtomet thành megamet.




đơn vị khác. Megamet thành Femtomet

1 Mm = 1e+21 fm

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm thành fm:
15 Mm = 15 × 1e+21 fm = 1.5e+22 fm


Megamet thành Femtomet đơn vị cơ sở

megamet femtomet

Megamet

Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.

công thức là

Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.

Bảng chuyển đổi

Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.


Femtomet

Một femomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-15 mét. Nó còn được gọi là fermi.

công thức là

Tiền tố "femto-" cho 10^-15 đã được Hội nghị CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) chấp nhận vào năm 1964. Đơn vị này cũng được đặt theo tên nhà vật lý Enrico Fermi.

Bảng chuyển đổi

Femtomet chủ yếu được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của hạt nhân nguyên tử.



Chuyển đổi megamet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi