Chuyển đổi megamet thành attomet

sang các megamet [Mm] thành attomet [am], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi attomet thành megamet.




đơn vị khác. Megamet thành Attomet

1 Mm = 1e+24 am

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm thành am:
15 Mm = 15 × 1e+24 am = 1.5e+25 am


Megamet thành Attomet đơn vị cơ sở

megamet attomet

Megamet

Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.

công thức là

Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.

Bảng chuyển đổi

Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.


Attomet

Một attomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-18 mét.

công thức là

Tiền tố "atto-" cho 10^-18 được chấp nhận bởi CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) vào năm 1964.

Bảng chuyển đổi

Attomet được sử dụng trong vật lý năng lượng cao để mô tả các quy mô liên quan đến quarks và leptons.



Chuyển đổi megamet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi