Chuyển đổi megamet thành ngón tay
sang các megamet [Mm] thành ngón tay [ngón tay], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay thành megamet.
đơn vị khác. Megamet thành Ngón Tay
1 Mm = 52493438.32021 ngón tay
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 Mm thành ngón tay:
15 Mm = 15 × 52493438.32021 ngón tay = 787401574.80315 ngón tay
Megamet thành Ngón Tay đơn vị cơ sở
megamet | ngón tay |
---|
Megamet
Một megamet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^6 mét.
công thức là
Tiền tố "mega-" cho 10^6 đã được Cơ quan Tiêu chuẩn Quốc tế (CGPM) chấp nhận vào năm 1873.
Bảng chuyển đổi
Đôi khi megamet được sử dụng để xác định đường kính của các hành tinh và khoảng cách của các vệ tinh.
Ngón Tay
Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.