Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành femtomet
sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành femtomet [fm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi femtomet thành Bán kính electron (cổ điển).
đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Femtomet
1 r_e = 2.8179403262 fm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành fm:
15 r_e = 15 × 2.8179403262 fm = 42.269104893 fm
Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Femtomet đơn vị cơ sở
Bán kính electron (cổ điển) | femtomet |
---|
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.
Femtomet
Một femomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-15 mét. Nó còn được gọi là fermi.
công thức là
Tiền tố "femto-" cho 10^-15 đã được Hội nghị CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) chấp nhận vào năm 1964. Đơn vị này cũng được đặt theo tên nhà vật lý Enrico Fermi.
Bảng chuyển đổi
Femtomet chủ yếu được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của hạt nhân nguyên tử.