Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành centiinch
sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành centiinch [cin], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centiinch thành Bán kính electron (cổ điển).
đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Centiinch
1 r_e = 1.10942532527559e-11 cin
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành cin:
15 r_e = 15 × 1.10942532527559e-11 cin = 1.66413798791339e-10 cin
Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Centiinch đơn vị cơ sở
Bán kính electron (cổ điển) | centiinch |
---|
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.
Centiinch
Một centiinch là đơn vị chiều dài bằng một phần trăm của một inch.
công thức là
Centiinch không phải là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nhưng là một phân đoạn hợp lý của inch.
Bảng chuyển đổi
Centiinch hiếm khi được sử dụng.