Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành ell
sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành Bán kính electron (cổ điển).
đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Ell
1 r_e = 2.46538961172353e-15 ell
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành ell:
15 r_e = 15 × 2.46538961172353e-15 ell = 3.6980844175853e-14 ell
Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Ell đơn vị cơ sở
Bán kính electron (cổ điển) | ell |
---|
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.
Ell
Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.
công thức là
Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.
Bảng chuyển đổi
Ell không còn được sử dụng nữa.