Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành perch
sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành Bán kính electron (cổ điển).
đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Perch
1 r_e = 5.60315820846258e-16 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành perch:
15 r_e = 15 × 5.60315820846258e-16 perch = 8.40473731269387e-15 perch
Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Perch đơn vị cơ sở
Bán kính electron (cổ điển) | perch |
---|
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.