Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành hectomet
sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành hectomet [hm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hectomet thành Bán kính electron (cổ điển).
đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Hectomet
1 r_e = 2.8179403262e-17 hm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành hm:
15 r_e = 15 × 2.8179403262e-17 hm = 4.2269104893e-16 hm
Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Hectomet đơn vị cơ sở
Bán kính electron (cổ điển) | hectomet |
---|
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.
Hectomet
Một hectomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 100 mét.
công thức là
Tiền tố "hecto-" từ tiếng Hy Lạp "hekaton" có nghĩa là trăm, là một phần của hệ mét ban đầu được chấp nhận ở Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Hectomet không phải là một đơn vị chiều dài được sử dụng rộng rãi trong các quốc gia nói tiếng Anh. Nó đôi khi được sử dụng trong khảo sát và để đánh dấu khoảng cách trên đường cao tốc ở một số quốc gia.