Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành gigameter
sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành gigameter [Gm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi gigameter thành Bán kính electron (cổ điển).
đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Gigameter
1 r_e = 2.8179403262e-24 Gm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành Gm:
15 r_e = 15 × 2.8179403262e-24 Gm = 4.2269104893e-23 Gm
Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Gigameter đơn vị cơ sở
Bán kính electron (cổ điển) | gigameter |
---|
Bán Kính Electron (Cổ Điển)
Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.
công thức là
Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.
Bảng chuyển đổi
Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.
Gigameter
Một gigamét là đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^9 mét.
công thức là
Tiền tố "giga-" cho 10^9 đã được Hội nghị Quốc tế về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) chấp nhận vào năm 1960.
Bảng chuyển đổi
Gigamét được sử dụng để đo khoảng cách giữa các hành tinh, ví dụ như khoảng cách giữa Trái đất và Sao Hỏa.