Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành kilômét

sang các Bán kính electron (cổ điển) [r_e] thành kilômét [km], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kilômét thành Bán kính electron (cổ điển).




đơn vị khác. Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Kilômét

1 r_e = 2.8179403262e-18 km

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 r_e thành km:
15 r_e = 15 × 2.8179403262e-18 km = 4.2269104893e-17 km


Bán Kính Electron (Cổ Điển) thành Kilômét đơn vị cơ sở

Bán kính electron (cổ điển) kilômét

Bán Kính Electron (Cổ Điển)

Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.

công thức là

Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.

Bảng chuyển đổi

Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.


Kilômét

Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.

công thức là

Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.



Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi