Chuyển đổi femtomet thành Bán kính electron (cổ điển)

sang các femtomet [fm] thành Bán kính electron (cổ điển) [r_e], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Bán kính electron (cổ điển) thành femtomet.




đơn vị khác. Femtomet thành Bán Kính Electron (Cổ Điển)

1 fm = 0.354869118661751 r_e

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fm thành r_e:
15 fm = 15 × 0.354869118661751 r_e = 5.32303677992626 r_e


Femtomet thành Bán Kính Electron (Cổ Điển) đơn vị cơ sở

femtomet Bán kính electron (cổ điển)

Femtomet

Một femomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-15 mét. Nó còn được gọi là fermi.

công thức là

Tiền tố "femto-" cho 10^-15 đã được Hội nghị CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) chấp nhận vào năm 1964. Đơn vị này cũng được đặt theo tên nhà vật lý Enrico Fermi.

Bảng chuyển đổi

Femtomet chủ yếu được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của hạt nhân nguyên tử.


Bán Kính Electron (Cổ Điển)

Bán kính electron cổ điển là một đại lượng có chiều dài, xấp xỉ 2.82 x 10⁻¹⁵ mét.

công thức là

Bán kính electron cổ điển là một khái niệm trong vật lý cổ điển nhằm mô hình hóa electron như một lớp vỏ hình cầu mang điện tích. Nó không được coi là kích thước thực sự của electron.

Bảng chuyển đổi

Bán kính electron cổ điển xuất hiện trong hệ số tán xạ Thomson và là một thước đo chiều dài hữu ích trong vật lý nguyên tử và năng lượng cao.



Chuyển đổi femtomet Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi