Chuyển đổi femtomet thành micromet
sang các femtomet [fm] thành micromet [µm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi micromet thành femtomet.
đơn vị khác. Femtomet thành Micromet
1 fm = 1e-09 µm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 fm thành µm:
15 fm = 15 × 1e-09 µm = 1.5e-08 µm
Femtomet thành Micromet đơn vị cơ sở
femtomet | micromet |
---|
Femtomet
Một femomet là một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 10^-15 mét. Nó còn được gọi là fermi.
công thức là
Tiền tố "femto-" cho 10^-15 đã được Hội nghị CGPM (Hội nghị chung về trọng lượng và đo lường) chấp nhận vào năm 1964. Đơn vị này cũng được đặt theo tên nhà vật lý Enrico Fermi.
Bảng chuyển đổi
Femtomet chủ yếu được sử dụng trong vật lý hạt nhân để đo kích thước của hạt nhân nguyên tử.
Micromet
Một micromet, còn gọi là micron, là đơn vị chiều dài bằng một phần triệu mét.
công thức là
Thuật ngữ "micron" và ký hiệu µ đã chính thức bị loại bỏ bởi Hội nghị Tổng quát về Trọng lượng và Đo lường (CGPM) vào năm 1967, và "micromet" trở thành thuật ngữ chính thức.
Bảng chuyển đổi
Micromet là đơn vị phổ biến để đo bước sóng của bức xạ hồng ngoại, cũng như kích thước của tế bào sinh học và vi khuẩn. Nó cũng được sử dụng rộng rãi trong công nghệ và kỹ thuật.