Chuyển đổi nanometer thành vara de tarea
sang các nanometer [nm] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành nanometer.
đơn vị khác. Nanometer thành Vara De Tarea
1 nm = 3.99128940999163e-10 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm thành vara de tarea:
15 nm = 15 × 3.99128940999163e-10 vara de tarea = 5.98693411498745e-09 vara de tarea
Nanometer thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
nanometer | vara de tarea |
---|
Nanometer
Một nanomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ mét.
công thức là
Thuật ngữ “nanomet” trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ nano và sự phát triển của kính hiển vi có khả năng quan sát các vật thể ở quy mô đó.
Bảng chuyển đổi
Nanomet thường được sử dụng để biểu thị kích thước ở quy mô nguyên tử và phân tử. Nó được sử dụng để xác định bước sóng của bức xạ điện từ gần phần nhìn của quang phổ và trong lĩnh vực công nghệ nano.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.