Chuyển đổi nanometer thành cubit (Hy Lạp)
sang các nanometer [nm] thành cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành nanometer.
đơn vị khác. Nanometer thành Cubit (Hy Lạp)
1 nm = 2.16081661581545e-09 cubit (Hy Lạp)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm thành cubit (Hy Lạp):
15 nm = 15 × 2.16081661581545e-09 cubit (Hy Lạp) = 3.24122492372317e-08 cubit (Hy Lạp)
Nanometer thành Cubit (Hy Lạp) đơn vị cơ sở
nanometer | cubit (Hy Lạp) |
---|
Nanometer
Một nanomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ mét.
công thức là
Thuật ngữ “nanomet” trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ nano và sự phát triển của kính hiển vi có khả năng quan sát các vật thể ở quy mô đó.
Bảng chuyển đổi
Nanomet thường được sử dụng để biểu thị kích thước ở quy mô nguyên tử và phân tử. Nó được sử dụng để xác định bước sóng của bức xạ điện từ gần phần nhìn của quang phổ và trong lĩnh vực công nghệ nano.
Cubit (Hy Lạp)
Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.
công thức là
Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.