Chuyển đổi nanometer thành ngón tay (vải)

sang các nanometer [nm] thành ngón tay (vải) [finger], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ngón tay (vải) thành nanometer.




đơn vị khác. Nanometer thành Ngón Tay (Vải)

1 nm = 8.74890638670166e-09 finger

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm thành finger:
15 nm = 15 × 8.74890638670166e-09 finger = 1.31233595800525e-07 finger


Nanometer thành Ngón Tay (Vải) đơn vị cơ sở

nanometer ngón tay (vải)

Nanometer

Một nanomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ mét.

công thức là

Thuật ngữ “nanomet” trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ nano và sự phát triển của kính hiển vi có khả năng quan sát các vật thể ở quy mô đó.

Bảng chuyển đổi

Nanomet thường được sử dụng để biểu thị kích thước ở quy mô nguyên tử và phân tử. Nó được sử dụng để xác định bước sóng của bức xạ điện từ gần phần nhìn của quang phổ và trong lĩnh vực công nghệ nano.


Ngón Tay (Vải)

Một ngón tay hoặc chiều rộng của ngón tay là một đơn vị đo chiều dài lỗi thời, xấp xỉ bằng chiều rộng của một ngón tay người, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay không còn là một đơn vị đo lường tiêu chuẩn nữa.



Chuyển đổi nanometer Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi