Chuyển đổi nanometer thành furlong
sang các nanometer [nm] thành furlong [fur], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi furlong thành nanometer.
đơn vị khác. Nanometer thành Furlong
1 nm = 4.97096953789867e-12 fur
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm thành fur:
15 nm = 15 × 4.97096953789867e-12 fur = 7.45645430684801e-11 fur
Nanometer thành Furlong đơn vị cơ sở
nanometer | furlong |
---|
Nanometer
Một nanomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ mét.
công thức là
Thuật ngữ “nanomet” trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ nano và sự phát triển của kính hiển vi có khả năng quan sát các vật thể ở quy mô đó.
Bảng chuyển đổi
Nanomet thường được sử dụng để biểu thị kích thước ở quy mô nguyên tử và phân tử. Nó được sử dụng để xác định bước sóng của bức xạ điện từ gần phần nhìn của quang phổ và trong lĩnh vực công nghệ nano.
Furlong
Một furlong là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh và hệ thống tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, bằng một phần tám dặm, 220 yard hoặc 660 feet.
công thức là
Tên "furlong" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "furh" (đường rãnh) và "lang" (dài), ban đầu đề cập đến chiều dài của một đường rãnh trong một mẫu đất đã cày xới.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, furlong chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa để xác định chiều dài của các cuộc đua.