Chuyển đổi nanometer thành hải lý hàng hải (Anh)
sang các nanometer [nm] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành nanometer.
đơn vị khác. Nanometer thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)
1 nm = 1.79870608279228e-13 NL (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 nm thành NL (UK):
15 nm = 15 × 1.79870608279228e-13 NL (UK) = 2.69805912418842e-12 NL (UK)
Nanometer thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở
nanometer | hải lý hàng hải (Anh) |
---|
Nanometer
Một nanomet là đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng một phần tỷ mét.
công thức là
Thuật ngữ “nanomet” trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 20 với sự ra đời của công nghệ nano và sự phát triển của kính hiển vi có khả năng quan sát các vật thể ở quy mô đó.
Bảng chuyển đổi
Nanomet thường được sử dụng để biểu thị kích thước ở quy mô nguyên tử và phân tử. Nó được sử dụng để xác định bước sóng của bức xạ điện từ gần phần nhìn của quang phổ và trong lĩnh vực công nghệ nano.
Hải Lý Hàng Hải (Anh)
Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.
công thức là
Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.