Chuyển đổi kilômét thành yard
sang các kilômét [km] thành yard [yd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi yard thành kilômét.
đơn vị khác. Kilômét thành Yard
1 km = 1093.61329833771 yd
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km thành yd:
15 km = 15 × 1093.61329833771 yd = 16404.1994750656 yd
Kilômét thành Yard đơn vị cơ sở
kilômét | yard |
---|
Kilômét
Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.
công thức là
Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
Yard
Một yard là đơn vị đo chiều dài trong hệ đo lường Anh và Mỹ, bằng 3 feet hoặc 36 inch.
công thức là
Nguồn gốc của yard không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất phát từ chiều dài của thắt lưng hoặc thắt lưng của một người đàn ông. Yard đã được tiêu chuẩn hóa như một phần của hệ đo lường Anh (và sau này là hệ Imperial của Anh).
Bảng chuyển đổi
Yard thường được sử dụng để đo đất đai, trong một số môn thể thao như bóng bầu dục Mỹ và golf, và để bán vải.