Chuyển đổi kilômét thành pica

sang các kilômét [km] thành pica [pica], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi pica thành kilômét.




đơn vị khác. Kilômét thành Pica

1 km = 236220.474300949 pica

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km thành pica:
15 km = 15 × 236220.474300949 pica = 3543307.11451423 pica


Kilômét thành Pica đơn vị cơ sở

kilômét pica

Kilômét

Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.

công thức là

Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.


Pica

Một pica là đơn vị đo lường in ấn bằng 1/6 inch.

công thức là

Pica bắt nguồn từ khoảng giữa thế kỷ 18. Nó là một đơn vị cơ bản trong hệ thống điểm của in ấn.

Bảng chuyển đổi

Pica vẫn được sử dụng trong thiết kế đồ họa và in ấn để đo chiều rộng của các dòng chữ và kích thước của trang.



Chuyển đổi kilômét Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi