Chuyển đổi kilômét thành vara conuquera

sang các kilômét [km] thành vara conuquera [vara conuquera], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara conuquera thành kilômét.




đơn vị khác. Kilômét thành Vara Conuquera

1 km = 399.128940999163 vara conuquera

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km thành vara conuquera:
15 km = 15 × 399.128940999163 vara conuquera = 5986.93411498745 vara conuquera


Kilômét thành Vara Conuquera đơn vị cơ sở

kilômét vara conuquera

Kilômét

Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.

công thức là

Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.


Vara Conuquera

Một vara conuquera là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét, tương tự như vara de tarea.

công thức là

Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara conuquera là một độ dài cụ thể dùng cho các công việc nông nghiệp.

Bảng chuyển đổi

Vara conuquera là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi kilômét Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi