Chuyển đổi kilômét thành đường kính

sang các kilômét [km] thành đường kính [cl], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đường kính thành kilômét.




đơn vị khác. Kilômét thành Đường Kính

1 km = 3937007.87401575 cl

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km thành cl:
15 km = 15 × 3937007.87401575 cl = 59055118.1102362 cl


Kilômét thành Đường Kính đơn vị cơ sở

kilômét đường kính

Kilômét

Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.

công thức là

Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.


Đường Kính

Đường kính là một đơn vị chiều dài dùng để mô tả đường kính trong của nòng súng, thường được thể hiện bằng phần trăm hoặc phần nghìn của inch.

công thức là

Thuật ngữ "đường kính" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả kích thước của súng và súng trường.

Bảng chuyển đổi

Đường kính là đơn vị tiêu chuẩn để chỉ kích thước của ống súng trong nhiều quốc gia, bao gồm Hoa Kỳ.



Chuyển đổi kilômét Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi