Chuyển đổi kilômét thành furlong

sang các kilômét [km] thành furlong [fur], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi furlong thành kilômét.




đơn vị khác. Kilômét thành Furlong

1 km = 4.97096953789867 fur

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km thành fur:
15 km = 15 × 4.97096953789867 fur = 74.5645430684801 fur


Kilômét thành Furlong đơn vị cơ sở

kilômét furlong

Kilômét

Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.

công thức là

Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.

Bảng chuyển đổi

Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.


Furlong

Một furlong là đơn vị đo chiều dài trong hệ thống Anh và hệ thống tiêu chuẩn của Hoa Kỳ, bằng một phần tám dặm, 220 yard hoặc 660 feet.

công thức là

Tên "furlong" xuất phát từ các từ tiếng Anh cổ "furh" (đường rãnh) và "lang" (dài), ban đầu đề cập đến chiều dài của một đường rãnh trong một mẫu đất đã cày xới.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, furlong chủ yếu được sử dụng trong đua ngựa để xác định chiều dài của các cuộc đua.



Chuyển đổi kilômét Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi