Chuyển đổi kilômét thành perch
sang các kilômét [km] thành perch [perch], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi perch thành kilômét.
đơn vị khác. Kilômét thành Perch
1 km = 198.838781515947 perch
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 km thành perch:
15 km = 15 × 198.838781515947 perch = 2982.5817227392 perch
Kilômét thành Perch đơn vị cơ sở
kilômét | perch |
---|
Kilômét
Một kilômét là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một nghìn mét.
công thức là
Thuật ngữ "kilômét" xuất phát từ các từ Hy Lạp "khilioi" (nghìn) và "metron" (đo lường). Kilômét lần đầu tiên được định nghĩa là một phần của hệ mét tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Kilômét là đơn vị đo khoảng cách phổ biến nhất để chỉ đường và khoảng cách đi lại trên thế giới, ngoại trừ đặc biệt ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.
Perch
Một perch là một đơn vị chiều dài bằng một cây gậy, dài 16,5 feet.
công thức là
Thuật ngữ "perch" đã được sử dụng như một đơn vị đo lường từ thời trung cổ và thường được dùng thay thế cho "cây gậy" và "cột".
Bảng chuyển đổi
Perch là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.