Chuyển đổi chiều rộng bàn tay thành vara de tarea
sang các chiều rộng bàn tay [chiều rộng bàn tay] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành chiều rộng bàn tay.
đơn vị khác. Chiều Rộng Bàn Tay thành Vara De Tarea
1 chiều rộng bàn tay = 0.0304136253041363 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 chiều rộng bàn tay thành vara de tarea:
15 chiều rộng bàn tay = 15 × 0.0304136253041363 vara de tarea = 0.456204379562044 vara de tarea
Chiều Rộng Bàn Tay thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
chiều rộng bàn tay | vara de tarea |
---|
Chiều Rộng Bàn Tay
Chiều rộng bàn tay là một đơn vị đo chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của bàn tay tại các khớp đốt, không tính ngón cái. Thường khoảng 3 inch.
công thức là
Chiều rộng bàn tay đã được sử dụng như một đơn vị đo lường trong nhiều nền văn hóa qua nhiều thời kỳ.
Bảng chuyển đổi
Chiều rộng bàn tay là một đơn vị đo lường lỗi thời.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.