Chuyển đổi ngón tay thành hải lý hàng hải (Anh)
sang các ngón tay [ngón tay] thành hải lý hàng hải (Anh) [NL (UK)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi hải lý hàng hải (Anh) thành ngón tay.
đơn vị khác. Ngón Tay thành Hải Lý Hàng Hải (Anh)
1 ngón tay = 3.4265350877193e-06 NL (UK)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ngón tay thành NL (UK):
15 ngón tay = 15 × 3.4265350877193e-06 NL (UK) = 5.13980263157895e-05 NL (UK)
Ngón Tay thành Hải Lý Hàng Hải (Anh) đơn vị cơ sở
ngón tay | hải lý hàng hải (Anh) |
---|
Ngón Tay
Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Hải Lý Hàng Hải (Anh)
Một hải lý hàng hải là một đơn vị chiều dài ở Vương quốc Anh, bằng ba hải lý hàng hải.
công thức là
Hải lý hàng hải dựa trên hải lý hàng hải, vốn được định nghĩa lịch sử là một phút cung của một vòng tròn lớn của Trái đất. Vương quốc Anh đã chấp nhận hải lý hàng hải quốc tế vào năm 1970.
Bảng chuyển đổi
Hải lý hàng hải hiện nay là một đơn vị đã lỗi thời.