Chuyển đổi ngón tay thành famn
sang các ngón tay [ngón tay] thành famn [famn], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi famn thành ngón tay.
đơn vị khác. Ngón Tay thành Famn
1 ngón tay = 0.0106942365271462 famn
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ngón tay thành famn:
15 ngón tay = 15 × 0.0106942365271462 famn = 0.160413547907193 famn
Ngón Tay thành Famn đơn vị cơ sở
ngón tay | famn |
---|
Ngón Tay
Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.
công thức là
Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.
Bảng chuyển đổi
Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Famn
Một famn là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, tương đương với 3 aln hoặc khoảng 1,78 mét.
công thức là
Famn là phiên bản của Thụy Điển của fathom, dựa trên khoảng cách của hai cánh tay duỗi thẳng.
Bảng chuyển đổi
Famn không còn được sử dụng nữa.