Chuyển đổi ngón tay thành ell

sang các ngón tay [ngón tay] thành ell [ell], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi ell thành ngón tay.




đơn vị khác. Ngón Tay thành Ell

1 ngón tay = 0.0166666666666667 ell

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ngón tay thành ell:
15 ngón tay = 15 × 0.0166666666666667 ell = 0.25 ell


Ngón Tay thành Ell đơn vị cơ sở

ngón tay ell

Ngón Tay

Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Ell

Ell là một đơn vị chiều dài cũ, ban đầu được sử dụng để đo vải. Chiều dài của nó thay đổi ở các quốc gia khác nhau, nhưng thường khoảng 45 inch.

công thức là

Từ 'ell' xuất phát từ tiếng Latin 'ulna', có nghĩa là 'cẳng tay', vì đơn vị này ban đầu dựa trên chiều dài của cẳng tay.

Bảng chuyển đổi

Ell không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi ngón tay Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi