Chuyển đổi ngón tay thành aln

sang các ngón tay [ngón tay] thành aln [aln], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi aln thành ngón tay.




đơn vị khác. Ngón Tay thành Aln

1 ngón tay = 0.0320827095796376 aln

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ngón tay thành aln:
15 ngón tay = 15 × 0.0320827095796376 aln = 0.481240643694564 aln


Ngón Tay thành Aln đơn vị cơ sở

ngón tay aln

Ngón Tay

Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Aln

Aln là một đơn vị chiều dài cũ của Thụy Điển, xấp xỉ bằng 2 bàn chân Thụy Điển hoặc khoảng 59 centimet.

công thức là

Aln là phiên bản Thụy Điển của ell, một đơn vị chiều dài phổ biến để đo vải trên khắp châu Âu.

Bảng chuyển đổi

Aln không còn được sử dụng nữa.



Chuyển đổi ngón tay Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi