Chuyển đổi ngón tay thành dặm (La Mã)

sang các ngón tay [ngón tay] thành dặm (La Mã) [mi (La Mã)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi dặm (La Mã) thành ngón tay.




đơn vị khác. Ngón Tay thành Dặm (La Mã)

1 ngón tay = 1.28733264675592e-05 mi (La Mã)

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 ngón tay thành mi (La Mã):
15 ngón tay = 15 × 1.28733264675592e-05 mi (La Mã) = 0.000193099897013388 mi (La Mã)


Ngón Tay thành Dặm (La Mã) đơn vị cơ sở

ngón tay dặm (La Mã)

Ngón Tay

Một ngón tay là một đơn vị chiều dài cổ đại, dựa trên chiều rộng của một ngón tay, khoảng 3/4 inch.

công thức là

Ngón tay là một đơn vị đo lường phổ biến trong nhiều nền văn hóa cổ đại.

Bảng chuyển đổi

Ngón tay là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Dặm (La Mã)

Dặm La Mã (mille passus) gồm 1.000 bước chân, tương đương khoảng 1.480 mét.

công thức là

Dặm La Mã được thiết lập bởi quân đội La Mã và được sử dụng rộng rãi trong Đế chế La Mã. Một bước chân được coi là hai bước chân.

Bảng chuyển đổi

Dặm La Mã là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.



Chuyển đổi ngón tay Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi