Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành cubit (Hy Lạp)
sang các đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b] thành cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành đơn vị a.u. của chiều dài.
đơn vị khác. Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Cubit (Hy Lạp)
1 a.u., b = 1.14345499235071e-10 cubit (Hy Lạp)
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 a.u., b thành cubit (Hy Lạp):
15 a.u., b = 15 × 1.14345499235071e-10 cubit (Hy Lạp) = 1.71518248852606e-09 cubit (Hy Lạp)
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Cubit (Hy Lạp) đơn vị cơ sở
đơn vị a.u. của chiều dài | cubit (Hy Lạp) |
---|
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.
Cubit (Hy Lạp)
Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.
công thức là
Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.