Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành đơn vị a.u. của chiều dài

sang các cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)] thành đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành cubit (Hy Lạp).




đơn vị khác. Cubit (Hy Lạp) thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

1 cubit (Hy Lạp) = 8745425108.02463 a.u., b

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cubit (Hy Lạp) thành a.u., b:
15 cubit (Hy Lạp) = 15 × 8745425108.02463 a.u., b = 131181376620.369 a.u., b


Cubit (Hy Lạp) thành Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài đơn vị cơ sở

cubit (Hy Lạp) đơn vị a.u. của chiều dài

Cubit (Hy Lạp)

Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.

công thức là

Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.

Bảng chuyển đổi

Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.



Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi