Chuyển đổi cubit (Hy Lạp) thành vara de tarea
sang các cubit (Hy Lạp) [cubit (Hy Lạp)] thành vara de tarea [vara de tarea], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi vara de tarea thành cubit (Hy Lạp).
đơn vị khác. Cubit (Hy Lạp) thành Vara De Tarea
1 cubit (Hy Lạp) = 0.184712084347121 vara de tarea
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 cubit (Hy Lạp) thành vara de tarea:
15 cubit (Hy Lạp) = 15 × 0.184712084347121 vara de tarea = 2.77068126520681 vara de tarea
Cubit (Hy Lạp) thành Vara De Tarea đơn vị cơ sở
cubit (Hy Lạp) | vara de tarea |
---|
Cubit (Hy Lạp)
Cubit Hy Lạp, hay pechys, là một đơn vị chiều dài khoảng 46 centimet.
công thức là
Cubit là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Hy Lạp cổ đại, được sử dụng trong kiến trúc và để đo lường các vật thể hàng ngày.
Bảng chuyển đổi
Cubit Hy Lạp là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.
Vara De Tarea
Một vara de tarea là một đơn vị chiều dài cũ của Tây Ban Nha, khoảng 2,5 varas hoặc khoảng 2,09 mét.
công thức là
Vara là một đơn vị chiều dài phổ biến ở Tây Ban Nha và các thuộc địa của nó. Vara de tarea là một độ dài cụ thể được sử dụng cho các công việc nông nghiệp.
Bảng chuyển đổi
Vara de tarea là một đơn vị đo lường đã lỗi thời.