Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành centimet
sang các đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b] thành centimet [cm], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi centimet thành đơn vị a.u. của chiều dài.
đơn vị khác. Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Centimet
1 a.u., b = 5.29177249e-09 cm
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 a.u., b thành cm:
15 a.u., b = 15 × 5.29177249e-09 cm = 7.937658735e-08 cm
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Centimet đơn vị cơ sở
đơn vị a.u. của chiều dài | centimet |
---|
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.
Centimet
Một centimet là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, bằng một phần trăm của một mét.
công thức là
Tiền tố "centi-" xuất phát từ từ Latin "centum," có nghĩa là trăm. Centimet là một phần của hệ mét ban đầu được thiết lập tại Pháp vào năm 1795.
Bảng chuyển đổi
Centimet là đơn vị đo lường rất phổ biến cho các vật thể hàng ngày và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học, kỹ thuật và thời trang.