Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành parsec

sang các đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b] thành parsec [pc], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi parsec thành đơn vị a.u. của chiều dài.




đơn vị khác. Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Parsec

1 a.u., b = 1.71494666912182e-27 pc

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 a.u., b thành pc:
15 a.u., b = 15 × 1.71494666912182e-27 pc = 2.57242000368273e-26 pc


Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Parsec đơn vị cơ sở

đơn vị a.u. của chiều dài parsec

Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài

Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.

công thức là

Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.

Bảng chuyển đổi

Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.


Parsec

Một parsec là một đơn vị chiều dài dùng để đo các khoảng cách lớn đến các vật thể thiên văn ngoài Hệ Mặt Trời, xấp xỉ bằng 3,26 năm ánh sáng. Đó là khoảng cách tại đó một đơn vị thiên văn tạo thành một góc của một giây cung.

công thức là

Thuật ngữ "parsec" là sự kết hợp của "parallax" và "second," do nhà thiên văn học người Anh Herbert Hall Turner đặt ra vào năm 1913.

Bảng chuyển đổi

Parsec là đơn vị đo khoảng cách ưa thích trong thiên văn học và vật lý thiên văn để diễn đạt khoảng cách đến các sao và thiên hà.



Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài Thành Phổ biến Chiều dài Chuyển đổi