Chuyển đổi đơn vị a.u. của chiều dài thành kiloyard
sang các đơn vị a.u. của chiều dài [a.u., b] thành kiloyard [kyd], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi kiloyard thành đơn vị a.u. của chiều dài.
đơn vị khác. Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Kiloyard
1 a.u., b = 5.78715276684164e-14 kyd
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 a.u., b thành kyd:
15 a.u., b = 15 × 5.78715276684164e-14 kyd = 8.68072915026247e-13 kyd
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài thành Kiloyard đơn vị cơ sở
đơn vị a.u. của chiều dài | kiloyard |
---|
Đơn Vị A.u. Của Chiều Dài
Đơn vị nguyên tử của chiều dài, còn được gọi là bán kính Bohr (a₀), khoảng 5.29 x 10⁻¹¹ mét.
công thức là
Bán kính Bohr được đặt theo tên của Niels Bohr, người đề xuất mô hình nguyên tử vào năm 1913 trong đó electron quay quanh hạt nhân ở các khoảng cách xác định. Bán kính Bohr là khoảng cách có xác suất cao nhất giữa proton và electron trong nguyên tử hydro ở trạng thái cơ bản.
Bảng chuyển đổi
Đơn vị nguyên tử của chiều dài được sử dụng trong vật lý nguyên tử để đơn giản hóa các phép tính và phương trình.
Kiloyard
Một kiloyard là đơn vị chiều dài bằng 1.000 yard.
công thức là
Kiloyard không phải là đơn vị đo lường tiêu chuẩn hoặc phổ biến. Nó là một bội số hợp lý của yard.
Bảng chuyển đổi
Kiloyard hiếm khi được sử dụng.