Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Som Uzbekistan

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Som Uzbekistan [UZS], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Som Uzbekistan

1 SAR = 0.000295125209152284 UZS

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành UZS:
15 SAR = 15 × 0.000295125209152284 UZS = 0.00442687813728427 UZS


Riyal Ả Rập Saudi thành Som Uzbekistan đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Som Uzbekistan

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Som Uzbekistan

Som Uzbekistan (UZS) là tiền tệ chính thức của Uzbekistan, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Uzbekistan độc lập khỏi Liên Xô, Som đã thay thế đồng rúp Nga làm tiền tệ quốc gia. Nó đã trải qua nhiều lần đổi mệnh giá và cải cách để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Som Uzbekistan được sử dụng tích cực cho tất cả các hình thức giao dịch tài chính tại Uzbekistan, bao gồm thanh toán bằng tiền mặt, ngân hàng và chuyển khoản điện tử. Nó được quản lý và phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Uzbekistan.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi