Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Ariary Malagasy

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Ariary Malagasy [MGA], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Ariary Malagasy thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Ariary Malagasy

1 SAR = 0.00084683156502106 MGA

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành MGA:
15 SAR = 15 × 0.00084683156502106 MGA = 0.0127024734753159 MGA


Riyal Ả Rập Saudi thành Ariary Malagasy đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Ariary Malagasy

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Ariary Malagasy

Ariary Malagasy (MGA) là tiền tệ chính thức của Madagascar, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Ariary được giới thiệu vào năm 1961, thay thế franc Malagasy, và ban đầu được gắn với franc Pháp. Nó đã được đánh giá lại vào năm 2005, thiết lập hệ thập phân hiện tại và hiện đại hóa tiền tệ.

Bảng chuyển đổi

MGA đang được sử dụng tích cực như tiền tệ hợp pháp của Madagascar, với tiền xu và tiền giấy lưu hành khắp đất nước cho các giao dịch hàng ngày và thương mại.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi