Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Czech Republic Koruna
sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Czech Republic Koruna [CZK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Czech Republic Koruna thành Riyal Ả Rập Saudi.
đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Czech Republic Koruna
1 SAR = 0.178596942420346 CZK
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành CZK:
15 SAR = 15 × 0.178596942420346 CZK = 2.67895413630519 CZK
Riyal Ả Rập Saudi thành Czech Republic Koruna đơn vị cơ sở
Riyal Ả Rập Saudi | Czech Republic Koruna |
---|
Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.
Bảng chuyển đổi
SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.
Czech Republic Koruna
Czech Republic Koruna (CZK) là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Séc, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Koruna được giới thiệu vào năm 1993 sau khi Czechoslovakia tan rã, thay thế cho koruna của Czechoslovakia theo tỷ lệ ngang. Nó đã trải qua nhiều cải cách và decimal hóa qua các năm.
Bảng chuyển đổi
CZK được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế trong Cộng hòa Séc. Nó cũng được chấp nhận ở một số khu vực lân cận và được giao dịch tích cực trên thị trường ngoại hối.