Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Córdoba Nicaragua

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Córdoba Nicaragua [NIO], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Córdoba Nicaragua

1 SAR = 0.10194040156363 NIO

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành NIO:
15 SAR = 15 × 0.10194040156363 NIO = 1.52910602345445 NIO


Riyal Ả Rập Saudi thành Córdoba Nicaragua đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Córdoba Nicaragua

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Córdoba Nicaragua

Córdoba Nicaragua (NIO) là tiền tệ chính thức của Nicaragua, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Córdoba Nicaragua được giới thiệu vào năm 1912, thay thế cho peso Nicaragua. Nó đã trải qua nhiều lần đổi tên và cải cách, với phiên bản hiện tại được phát hành vào năm 1998 để ổn định nền kinh tế sau các giai đoạn lạm phát.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, Córdoba Nicaragua là phương tiện thanh toán hợp pháp chính trong Nicaragua, được sử dụng trong tất cả các giao dịch tài chính, ngân hàng và thương mại trên toàn quốc.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi