Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Yên Nhật
sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Yên Nhật [JPY], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Yên Nhật thành Riyal Ả Rập Saudi.
đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Yên Nhật
1 SAR = 0.0255395311078299 JPY
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành JPY:
15 SAR = 15 × 0.0255395311078299 JPY = 0.383092966617449 JPY
Riyal Ả Rập Saudi thành Yên Nhật đơn vị cơ sở
Riyal Ả Rập Saudi | Yên Nhật |
---|
Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.
Bảng chuyển đổi
SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.
Yên Nhật
Yên Nhật (JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng làm phương tiện trao đổi chính của quốc gia.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1871 trong thời kỳ Minh Trị Duy Tân, Yên đã thay thế hệ thống tiền tệ phức tạp trước đó và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1954, để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ của Nhật Bản.
Bảng chuyển đổi
Yên được sử dụng rộng rãi tại Nhật Bản cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và là một trong những đồng tiền được giao dịch nhiều nhất trên toàn cầu.