Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF)
sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) [CLF], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) thành Riyal Ả Rập Saudi.
đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
1 SAR = 150.796203956892 CLF
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành CLF:
15 SAR = 15 × 150.796203956892 CLF = 2261.94305935339 CLF
Riyal Ả Rập Saudi thành Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf) đơn vị cơ sở
Riyal Ả Rập Saudi | Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) |
---|
Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.
Bảng chuyển đổi
SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.
Đơn Vị Tiền Tệ Của Chile (Uf)
Đơn vị Tiền tệ của Chile (UF) là một đơn vị tài chính được sử dụng tại Chile, chủ yếu để lập chỉ số và mục đích pháp lý, đại diện cho một giá trị cố định điều chỉnh theo lạm phát.
công thức là
Được giới thiệu vào năm 1967, UF được thành lập để làm tham chiếu ổn định cho các hợp đồng và giao dịch pháp lý, điều chỉnh định kỳ dựa trên các chỉ số lạm phát để duy trì giá trị của nó theo thời gian.
Bảng chuyển đổi
UF được sử dụng rộng rãi tại Chile để định giá bất động sản, khoản vay và hợp đồng pháp lý, và nó được cập nhật hàng ngày dựa trên Chỉ số Giá Tiêu Dùng của Chile (CPI).