Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Riel Campuchia
sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Riel Campuchia [KHR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Riel Campuchia thành Riyal Ả Rập Saudi.
đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Riel Campuchia
1 SAR = 0.000933989762924258 KHR
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành KHR:
15 SAR = 15 × 0.000933989762924258 KHR = 0.0140098464438639 KHR
Riyal Ả Rập Saudi thành Riel Campuchia đơn vị cơ sở
Riyal Ả Rập Saudi | Riel Campuchia |
---|
Riyal Ả Rập Saudi
Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.
công thức là
Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.
Bảng chuyển đổi
SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.
Riel Campuchia
Riel Campuchia (KHR) là tiền tệ chính thức của Campuchia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và định giá trong nền kinh tế địa phương.
công thức là
Riel được giới thiệu vào năm 1953, thay thế piastre của Pháp Đông Dương, và đã trải qua nhiều lần đổi tiền và cải cách để ổn định nền kinh tế.
Bảng chuyển đổi
Ngày nay, Riel chủ yếu được sử dụng trong nước cho hầu hết các giao dịch, cùng với đô la Mỹ, cũng được chấp nhận rộng rãi tại Campuchia.