Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Shilling Uganda

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Shilling Uganda [UGX], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Shilling Uganda thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Shilling Uganda

1 SAR = 0.00105151922656639 UGX

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành UGX:
15 SAR = 15 × 0.00105151922656639 UGX = 0.0157727883984958 UGX


Riyal Ả Rập Saudi thành Shilling Uganda đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Shilling Uganda

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Shilling Uganda

Shilling Uganda (UGX) là tiền tệ chính thức của Uganda, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Shilling Uganda được giới thiệu vào năm 1966, thay thế Shilling Đông Phi, và đã trải qua nhiều mệnh giá và cải cách khác nhau qua các năm để ổn định nền kinh tế.

Bảng chuyển đổi

Ngày nay, UGX được sử dụng rộng rãi tại Uganda cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại, và được quản lý bởi Ngân hàng Uganda.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi