Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Kuna Croatia

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Kuna Croatia [HRK], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Kuna Croatia thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Kuna Croatia

1 SAR = 0.583902963112903 HRK

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành HRK:
15 SAR = 15 × 0.583902963112903 HRK = 8.75854444669355 HRK


Riyal Ả Rập Saudi thành Kuna Croatia đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Kuna Croatia

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Kuna Croatia

Kuna Croatia (HRK) là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng cho các giao dịch hàng ngày và trao đổi tiền tệ trong nước.

công thức là

Kuna được giới thiệu vào năm 1994, thay thế cho đồng dinar Croatia, sau khi Croatia độc lập. Ban đầu nó được gắn cố định với đồng Mark của Đức và sau đó với đồng Euro, theo hệ thống thả nổi có quản lý.

Bảng chuyển đổi

Kuna vẫn là tiền tệ chính thức của Croatia, được sử dụng rộng rãi trên toàn quốc cho tất cả các hình thức thanh toán. Croatia đã chấp nhận đồng Euro vào năm 2023, nhưng Kuna vẫn tiếp tục được sử dụng cùng với đồng Euro trong giai đoạn chuyển đổi.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi