Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi thành Euro

sang các Riyal Ả Rập Saudi [SAR] thành Euro [EUR], chuyển đổi hoặc ngược lại. Bảng chuyển đổi và các bước chuyển đổi cũng được liệt kê. Ngoài ra, khám phá các công cụ để chuyển đổi Chuyển đổi Euro thành Riyal Ả Rập Saudi.




đơn vị khác. Riyal Ả Rập Saudi thành Euro

1 SAR = 4.39779523865369 EUR

Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi: Cách chuyển đổi 15 SAR thành EUR:
15 SAR = 15 × 4.39779523865369 EUR = 65.9669285798053 EUR


Riyal Ả Rập Saudi thành Euro đơn vị cơ sở

Riyal Ả Rập Saudi Euro

Riyal Ả Rập Saudi

Riyal Ả Rập Saudi (SAR) là tiền tệ chính thức của Ả Rập Saudi, được sử dụng cho tất cả các giao dịch tiền tệ trong nước.

công thức là

Riyal Ả Rập Saudi được giới thiệu vào năm 1925, thay thế Rupee Ấn Độ, và đã trải qua nhiều cải cách, bao gồm việc thập phân hóa vào năm 1929. Nó do Ngân hàng Trung ương Ả Rập Saudi phát hành và điều chỉnh.

Bảng chuyển đổi

SAR được sử dụng rộng rãi ở Ả Rập Saudi cho các giao dịch hàng ngày, ngân hàng và thương mại quốc tế, và được gắn cố định với đô la Mỹ theo tỷ lệ cố định.


Euro

Euro (EUR) là tiền tệ chính thức của Khu vực đồng euro, được sử dụng bởi 19 trong số 27 quốc gia thành viên Liên minh châu Âu, và là một trong những loại tiền dự trữ chính của thế giới.

công thức là

Euro được giới thiệu dưới dạng điện tử vào năm 1999 và các tờ tiền, đồng xu bắt đầu lưu hành vào ngày 1 tháng 1 năm 2002, thay thế các loại tiền tệ quốc gia và thúc đẩy hội nhập kinh tế trong Khu vực đồng euro.

Bảng chuyển đổi

Euro được sử dụng rộng rãi trên khắp các quốc gia trong Khu vực đồng euro cho các giao dịch hàng ngày, thương mại quốc tế, và như một loại tiền dự trữ do các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới nắm giữ.



Chuyển đổi Riyal Ả Rập Saudi Thành Phổ biến Tiền tệ Chuyển đổi